Có 1 kết quả:
徽章 huī zhāng ㄏㄨㄟ ㄓㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
huy chương, huân chương, mề-đai
Từ điển Trung-Anh
(1) badge
(2) emblem
(3) insignia
(4) crest
(5) logo
(6) coat of arms
(2) emblem
(3) insignia
(4) crest
(5) logo
(6) coat of arms
Bình luận 0